Tác động tâm lý là gì? Các công bố khoa học liên quan

Tác động tâm lý là những thay đổi trong cảm xúc, nhận thức và hành vi của cá nhân hoặc nhóm do ảnh hưởng từ yếu tố bên ngoài hoặc nội tại. Nó có thể mang tính tích cực giúp phát triển và thích ứng hoặc tiêu cực gây stress, lo âu, trầm cảm và làm suy giảm chất lượng cuộc sống.

Giới thiệu về tác động tâm lý

Tác động tâm lý (psychological impact) được hiểu là những biến đổi về cảm xúc, nhận thức và hành vi của một cá nhân hoặc tập thể khi chịu ảnh hưởng từ các yếu tố bên trong hoặc bên ngoài. Đây có thể là phản ứng tạm thời trước một sự kiện hoặc sự thay đổi lâu dài trong trạng thái tinh thần và sức khỏe tâm thần. Tác động này có thể mang tính tích cực, giúp con người thích ứng, phát triển, nhưng cũng có thể tiêu cực, làm suy giảm chất lượng cuộc sống.

Tác động tâm lý hiện diện ở hầu hết các bối cảnh đời sống: giáo dục, y tế, lao động, quan hệ xã hội và cả trong thiên tai, dịch bệnh. Ví dụ, một học sinh có thể chịu tác động tâm lý tích cực khi được khen ngợi, cảm thấy tự tin và cố gắng học tập tốt hơn. Ngược lại, một người thất nghiệp lâu dài có thể chịu tác động tâm lý tiêu cực, dẫn đến lo âu, trầm cảm. Chính sự đa dạng này khiến tác động tâm lý trở thành chủ đề nghiên cứu quan trọng trong tâm lý học, y học và khoa học xã hội.

Tác động tâm lý không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn lan tỏa trong cộng đồng. Một biến cố xã hội lớn như thiên tai, dịch bệnh hoặc khủng hoảng kinh tế có thể tạo ra tác động tâm lý diện rộng, dẫn đến thay đổi hành vi tập thể. Do vậy, việc hiểu và quản lý tác động tâm lý có ý nghĩa quan trọng đối với sức khỏe tinh thần và sự ổn định xã hội.

Cơ sở lý thuyết

Các học thuyết tâm lý học đã đưa ra nhiều cách tiếp cận để giải thích tác động tâm lý. Trong trường phái hành vi (behaviorism), các tác động tâm lý được xem là kết quả của mối quan hệ giữa kích thích và phản ứng. Theo đó, hành vi của con người có thể thay đổi khi môi trường thay đổi, ví dụ như phản ứng lo âu khi nghe tiếng động mạnh bất ngờ. Trường phái này nhấn mạnh sự quan sát và đo lường hành vi như công cụ nghiên cứu.

Phân tâm học của Freud giải thích tác động tâm lý từ góc độ vô thức. Theo lý thuyết này, các xung năng tiềm ẩn và mâu thuẫn nội tâm có thể chi phối cảm xúc và hành vi. Ví dụ, một người có thể phát triển các cơ chế phòng vệ như chối bỏ hoặc dồn nén để đối phó với sang chấn. Điều này cho thấy tác động tâm lý không chỉ đến từ môi trường bên ngoài mà còn từ những xung đột nội tại.

Tâm lý học nhận thức (cognitive psychology) đưa ra cách tiếp cận khác, nhấn mạnh vai trò của suy nghĩ, niềm tin và cách xử lý thông tin. Cùng một sự kiện, nhưng cách diễn giải khác nhau sẽ dẫn đến tác động tâm lý khác nhau. Một người có thể coi thất bại là động lực để cố gắng, trong khi người khác cảm thấy mất tự tin. Ngày nay, tâm lý học hiện đại còn tích hợp thêm các nghiên cứu thần kinh học, sử dụng công nghệ như fMRI để quan sát hoạt động não bộ, giúp hiểu rõ cơ chế sinh học nền tảng của các tác động tâm lý.

  • Trường phái hành vi: tác động qua kích thích – phản ứng.
  • Phân tâm học: tác động từ vô thức và xung đột nội tâm.
  • Tâm lý học nhận thức: tác động từ niềm tin, suy nghĩ, cách diễn giải sự kiện.
  • Thần kinh học hiện đại: tác động liên quan đến cấu trúc và chức năng não bộ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tác động tâm lý

Mức độ và tính chất của tác động tâm lý phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Các yếu tố cá nhân bao gồm tính cách, khí chất và khả năng đối phó (coping skills). Người có tính cách hướng ngoại và khả năng đối phó tốt thường ít chịu ảnh hưởng tiêu cực hơn so với người hướng nội, dễ lo âu. Ngoài ra, kinh nghiệm sống cũng quyết định khả năng thích ứng: một người từng trải qua khủng hoảng có thể phát triển sự kiên cường tâm lý tốt hơn.

Môi trường xã hội đóng vai trò quan trọng. Gia đình, bạn bè, môi trường làm việc và văn hóa đều có thể khuếch đại hoặc giảm nhẹ tác động tâm lý. Ví dụ, sự hỗ trợ xã hội từ gia đình và cộng đồng có thể giúp giảm căng thẳng trong khi mất sự hỗ trợ này có thể làm gia tăng lo âu và trầm cảm. Ngoài ra, yếu tố văn hóa quy định cách con người thể hiện cảm xúc và tìm kiếm sự giúp đỡ, từ đó ảnh hưởng đến trải nghiệm tâm lý.

Sinh học và yếu tố y tế cũng ảnh hưởng mạnh mẽ. Di truyền, hormone và sức khỏe thần kinh quyết định khả năng phản ứng với căng thẳng. Ví dụ, nồng độ cortisol cao kéo dài có thể dẫn đến stress mạn tính. Ngoài ra, các sự kiện đặc biệt như thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh, mất người thân hay thất nghiệp thường gây ra tác động tâm lý sâu sắc. Những sự kiện này thường được xem là "sang chấn tâm lý" và có thể dẫn đến rối loạn stress sau sang chấn (PTSD).

Yếu tố Ví dụ Ảnh hưởng
Cá nhân Tính cách, kỹ năng đối phó, kinh nghiệm sống Quyết định khả năng thích ứng, mức độ dễ bị tổn thương
Môi trường Gia đình, xã hội, văn hóa Tạo điều kiện hỗ trợ hoặc làm tăng căng thẳng
Sinh học Di truyền, hormone, sức khỏe thần kinh Tác động trực tiếp đến phản ứng cảm xúc và hành vi
Sự kiện đặc biệt Thiên tai, chiến tranh, dịch bệnh Gây ra tác động mạnh, có thể dẫn đến PTSD

Các loại tác động tâm lý

Tác động tâm lý được phân loại dựa trên tính chất và thời gian ảnh hưởng. Về tính chất, có hai loại cơ bản: tác động tích cực và tác động tiêu cực. Tác động tích cực giúp nâng cao sự tự tin, động lực, khả năng sáng tạo và sự hài lòng. Chúng thường xuất hiện trong các trải nghiệm thành công, được công nhận hoặc có sự hỗ trợ xã hội mạnh mẽ.

Tác động tiêu cực bao gồm lo âu, trầm cảm, stress, rối loạn giấc ngủ và giảm chất lượng sống. Các tác động này thường xuất hiện sau khi trải qua sự kiện gây căng thẳng, thất bại hoặc mất mát. Nếu kéo dài, chúng có thể phát triển thành rối loạn tâm thần mạn tính. Điều này đặc biệt đáng chú ý trong bối cảnh khủng hoảng toàn cầu như dịch bệnh, nơi mà tác động tâm lý tiêu cực lan rộng trong xã hội.

Ngoài ra, tác động tâm lý còn được phân loại theo thời gian. Tác động ngắn hạn thường là phản ứng tức thời, như cảm giác lo âu trước kỳ thi, thường biến mất sau khi sự kiện qua đi. Tác động dài hạn có thể để lại dấu ấn bền vững, ảnh hưởng đến cách con người suy nghĩ và hành xử trong suốt cuộc đời. Ví dụ, sang chấn thời thơ ấu có thể làm tăng nguy cơ rối loạn tâm thần khi trưởng thành.

  • Tác động tích cực: tăng động lực, cải thiện tinh thần, nâng cao hiệu suất.
  • Tác động tiêu cực: lo âu, stress, trầm cảm, rối loạn giấc ngủ.
  • Tác động ngắn hạn: phản ứng tức thời, nhanh chóng biến mất.
  • Tác động dài hạn: ảnh hưởng lâu dài, có thể gây rối loạn mạn tính.

Tác động tâm lý trong khủng hoảng và dịch bệnh

Trong bối cảnh khủng hoảng, tác động tâm lý thường trở nên rõ rệt và có phạm vi ảnh hưởng rộng. Các sự kiện như thiên tai, chiến tranh, khủng hoảng kinh tế và đặc biệt là đại dịch COVID-19 đã cho thấy mức độ nghiêm trọng của tác động tâm lý đến cộng đồng. Căng thẳng, lo âu và trầm cảm tăng cao do sự gián đoạn trong đời sống hàng ngày, nỗi sợ bệnh tật và sự bất định về tương lai.

Báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2020 chỉ ra rằng tỷ lệ rối loạn lo âu và trầm cảm đã tăng hơn 25% trong năm đầu tiên của đại dịch. Nghiên cứu trên JAMA cũng ghi nhận tình trạng căng thẳng và các triệu chứng rối loạn hành vi gia tăng đáng kể ở trẻ em và thanh thiếu niên, vốn là nhóm dễ bị tổn thương về mặt tâm lý. Người cao tuổi, nhóm có nguy cơ cao về sức khỏe, cũng chịu áp lực lớn từ sự cô đơn và cách ly xã hội.

Tác động tâm lý trong khủng hoảng không chỉ giới hạn ở cá nhân mà còn ảnh hưởng đến hành vi tập thể. Các hiện tượng như hoảng loạn, mua tích trữ, hoặc gia tăng bạo lực gia đình đều có thể xem là hậu quả của stress tập thể. Điều này đòi hỏi các biện pháp can thiệp tâm lý xã hội ở cấp cộng đồng, song song với các biện pháp y tế công cộng.

Đo lường tác động tâm lý

Để nghiên cứu và quản lý tác động tâm lý, các công cụ đo lường khoa học đã được phát triển. Thang đo tâm lý chuẩn hóa là công cụ phổ biến, giúp đánh giá mức độ trầm cảm, lo âu, stress hoặc sự hài lòng trong cuộc sống. Một số thang đo nổi bật bao gồm:

  • Thang đo trầm cảm Beck (BDI): đánh giá mức độ trầm cảm từ nhẹ đến nặng.
  • Thang đo lo âu Hamilton (HAM-A): đo lường mức độ lo âu lâm sàng.
  • Thang đo stress nhận thức (PSS): đánh giá cảm nhận của cá nhân về mức độ căng thẳng.

Bên cạnh các thang đo truyền thống, công nghệ hiện đại đã mở rộng khả năng đo lường tác động tâm lý. Các thiết bị fMRI (functional magnetic resonance imaging) cho phép quan sát hoạt động não bộ khi con người trải qua cảm xúc căng thẳng hoặc vui vẻ. EEG (electroencephalography) ghi lại tín hiệu điện não để nghiên cứu phản ứng thần kinh. Dữ liệu từ các thiết bị đeo thông minh như đồng hồ sức khỏe cũng đang được sử dụng để theo dõi trạng thái tâm lý thông qua nhịp tim, giấc ngủ và mức độ hoạt động thể chất.

Việc kết hợp dữ liệu định tính từ phỏng vấn và bảng hỏi với dữ liệu định lượng từ công nghệ sinh học giúp nghiên cứu tác động tâm lý trở nên chính xác và đa chiều hơn. Tuy nhiên, thách thức vẫn nằm ở chỗ các phản ứng tâm lý mang tính chủ quan và dễ bị ảnh hưởng bởi văn hóa, khiến việc chuẩn hóa quốc tế gặp nhiều khó khăn.

Tác động tâm lý và sức khỏe thể chất

Mối liên hệ giữa tâm lý và thể chất đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu y học. Stress kéo dài không chỉ gây rối loạn tinh thần mà còn làm suy yếu hệ miễn dịch, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ, tiểu đường và thậm chí ung thư. Điều này được giải thích thông qua cơ chế nội tiết, khi nồng độ cortisol và adrenaline tăng cao trong thời gian dài sẽ làm tổn thương hệ thống sinh lý.

Ngược lại, tác động tâm lý tích cực lại có khả năng cải thiện sức khỏe thể chất. Nghiên cứu chỉ ra rằng những người có thái độ lạc quan thường có tuổi thọ cao hơn và khả năng hồi phục tốt hơn sau phẫu thuật hoặc bệnh nặng. Liệu pháp tâm lý, thiền và yoga không chỉ giảm stress mà còn cải thiện chỉ số tim mạch và chất lượng giấc ngủ. Đây là minh chứng rõ ràng cho khái niệm “tâm – thể” (mind-body connection) trong y học hiện đại.

Trong y học lâm sàng, tác động tâm lý được coi là yếu tố quan trọng trong chăm sóc toàn diện. Các bác sĩ và điều dưỡng ngày càng quan tâm đến việc tư vấn tâm lý cho bệnh nhân mắc bệnh mạn tính như ung thư, HIV/AIDS hoặc tiểu đường, vì sức khỏe tinh thần tốt giúp bệnh nhân tuân thủ điều trị tốt hơn và nâng cao hiệu quả y tế.

Chiến lược giảm thiểu và can thiệp

Để giảm thiểu tác động tâm lý tiêu cực, nhiều chiến lược can thiệp đã được áp dụng ở cả cấp độ cá nhân và cộng đồng. Các liệu pháp tâm lý như liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT) đã chứng minh hiệu quả trong điều trị lo âu và trầm cảm. Liệu pháp này giúp người bệnh nhận diện những suy nghĩ tiêu cực và thay thế bằng lối tư duy tích cực hơn.

Hỗ trợ xã hội là yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu stress. Gia đình, bạn bè và các nhóm hỗ trợ cộng đồng đóng vai trò như một mạng lưới an toàn, giúp cá nhân cảm thấy ít bị cô lập và tăng khả năng đối phó với khó khăn. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng sự gắn kết xã hội tốt làm giảm nguy cơ rối loạn tâm thần.

Bên cạnh đó, các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga, âm nhạc trị liệu, hoặc liệu pháp nghệ thuật mang lại hiệu quả trong việc giảm căng thẳng, nâng cao chất lượng giấc ngủ và cải thiện sức khỏe tinh thần. Trong trường hợp cần thiết, thuốc chống trầm cảm và thuốc chống lo âu được sử dụng dưới sự giám sát y tế. Sự kết hợp linh hoạt giữa các phương pháp y học và tâm lý xã hội mang lại hiệu quả tối ưu trong can thiệp.

Thách thức và hướng nghiên cứu tương lai

Dù các tiến bộ đã đạt được, nghiên cứu về tác động tâm lý vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Một trong những khó khăn lớn nhất là việc đo lường khách quan các phản ứng tâm lý, vốn mang tính chủ quan và chịu ảnh hưởng từ bối cảnh văn hóa. Ngoài ra, nguồn lực cho nghiên cứu và can thiệp sức khỏe tâm thần còn hạn chế ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển.

Hướng nghiên cứu tương lai tập trung vào ứng dụng công nghệ mới. Trí tuệ nhân tạo và học máy có thể phân tích dữ liệu lớn từ mạng xã hội, thiết bị di động để dự đoán sớm nguy cơ rối loạn tâm lý. Các thiết bị đeo thông minh sẽ trở thành công cụ giám sát sức khỏe tinh thần theo thời gian thực. Đồng thời, y học cá thể hóa có thể phát triển các phác đồ can thiệp dựa trên đặc điểm di truyền, sinh học và tâm lý của từng cá nhân.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu, nghiên cứu tác động tâm lý cũng cần mở rộng phạm vi sang các vấn đề toàn cầu như di cư, bất bình đẳng xã hội và khủng hoảng môi trường. Những nghiên cứu này không chỉ giúp quản lý sức khỏe tinh thần tốt hơn mà còn đóng góp vào sự ổn định và phát triển bền vững của xã hội.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization. Mental health. Link.
  2. American Psychological Association. Psychological impact of COVID-19. Link.
  3. JAMA Network. Mental Health Research. Link.
  4. Cohen, S., Kessler, R. C., & Gordon, L. U. (1995). Measuring stress: A guide for health and social scientists. Oxford University Press.
  5. Beck, A. T., Steer, R. A., & Brown, G. K. (1996). Manual for the Beck Depression Inventory-II. San Antonio, TX: Psychological Corporation.
  6. Spielberger, C. D. (1983). Manual for the State-Trait Anxiety Inventory. Consulting Psychologists Press.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tác động tâm lý:

Phản ứng tâm lý ngay lập tức và các yếu tố liên quan trong giai đoạn đầu của dịch bệnh vi-rút corona 2019 (COVID-19) ở dân số chung tại Trung Quốc Dịch bởi AI
International Journal of Environmental Research and Public Health - Tập 17 Số 5 - Trang 1729
Nền tảng: Dịch bệnh vi-rút corona 2019 (COVID-19) là một tình trạng khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng mang tính quốc tế và đặt ra thách thức cho khả năng phục hồi tâm lý. Cần có dữ liệu nghiên cứu để phát triển các chiến lược dựa trên bằng chứng nhằm giảm thiểu các tác động tâm lý bất lợi và triệu chứng tâm thần trong suốt dịch bệnh. Mục tiêu của nghiên cứu này là khảo sát công chúng tại Trun...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #tác động tâm lý #lo âu #trầm cảm #căng thẳng #sức khỏe tâm thần #phòng ngừa #thông tin y tế #dịch tễ học #Trung Quốc #thang đo IES-R #thang đo DASS-21
Những Tác Động Tâm Lý Của Lãnh Đạo Có Uy Tín: Một Lý Thuyết Dựa Trên Khái Niệm Về Bản Thân Dịch bởi AI
Organization Science - Tập 4 Số 4 - Trang 577-594 - 1993
Tài liệu thực nghiệm về lãnh đạo có uy tín hoặc lãnh đạo chuyển biến cho thấy rằng loại hình lãnh đạo này có những ảnh hưởng sâu sắc đến người theo dõi. Tuy nhiên, trong khi một số phiên bản của lý thuyết lãnh đạo có uy tín dự đoán được những ảnh hưởng này, thì không có phiên bản nào giải thích được quá trình mà thông qua đó những ảnh hưởng này được thực hiện. Trong bài viết này, chúng tô...... hiện toàn bộ
Tác Động của Việc Công Bố Dịch Bệnh COVID-19 Đến Hệ Quả Tâm Lý: Nghiên Cứu về Người Dùng Weibo Năng Động Dịch bởi AI
International Journal of Environmental Research and Public Health - Tập 17 Số 6 - Trang 2032
Dịch COVID-19 (Bệnh Virus Corona 2019) đã dẫn đến nhiều hậu quả tâm lý nghiêm trọng. Mục tiêu của nghiên cứu này là khám phá tác động của COVID-19 đến sức khỏe tâm thần của mọi người, nhằm hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách xây dựng các chính sách có thể hành động, và giúp các chuyên gia lâm sàng (ví dụ, nhân viên xã hội, bác sĩ tâm thần và nhà tâm lý học) cung cấp dịch vụ kịp thời cho c...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #sức khỏe tâm thần #phân tích cảm xúc #Weibo #học máy #chỉ số cảm xúc #chỉ số nhận thức
Rối loạn nuốt ở người cao tuổi: Bằng chứng sơ bộ về tỷ lệ bệnh, các yếu tố nguy cơ và tác động xã hội - tâm lý Dịch bởi AI
Annals of Otology, Rhinology and Laryngology - Tập 116 Số 11 - Trang 858-865 - 2007
Mục tiêu: Các nghiên cứu dịch tễ học về rối loạn nuốt ở người cao tuổi là rất hiếm. Một nhóm người cao tuổi không tìm kiếm điều trị đã được khảo sát để cung cấp bằng chứng sơ bộ về tỷ lệ mắc, các yếu tố nguy cơ và tác động xã hội - tâm lý của các rối loạn nuốt. Phương pháp: Sử dụng thiết kế kh...... hiện toàn bộ
Tác động của đa hình gen CYP2D6, CYP3A5, CYP2C9CYP2C19 đến dược động học của tamoxifen ở bệnh nhân ung thư vú người châu Á Dịch bởi AI
British Journal of Clinical Pharmacology - Tập 71 Số 5 - Trang 737-750 - 2011
CÁI ĐÃ ĐƯỢC BIẾT VỀ CHỦ ĐỀ NÀY• Tamoxifen được chuyển hóa thành các chất chuyển hóa hoạt động, 4-hydroxytamoxifen và endoxifen, bởi nhiều enzym cytochrome P450 (CYP) bao gồm CYP2D6, CYP3A4/5, CYP2C9/19, CYP1A2 và CYP2B6.• Nồng độ trong huyết tương của tamoxifen và các chất chuyển hóa của nó có thể bị ảnh hưởng bởi sự biến đổi trong h...... hiện toàn bộ
Tác động của hỗ trợ tổ chức cảm nhận, sự trao quyền tâm lý và sự trao đổi lãnh đạo - thành viên đến mức độ cam kết và tác động tiếp theo của nó đến chất lượng dịch vụ Dịch bởi AI
International Journal of Productivity and Performance Management - Tập 65 Số 1 - Trang 58-79 - 2016
Mục đích– Mục đích của bài báo này là nghiên cứu ảnh hưởng của hỗ trợ tổ chức cảm nhận (POS), sự trao quyền tâm lý (PE) và sự trao đổi giữa lãnh đạo và thành viên (LMX) như những yếu tố tiên quyết đối với mức độ cam kết của nhân viên làm việc trong ngành khách sạn và tác động tiếp theo của nó đến chất lượng dịch vụ (SQ).... hiện toàn bộ
TÁC ĐỘNG CỦA LÃNH ĐẠO CHUYỂN ĐỔI ĐẾN HÀNH VI ĐỔI MỚI SÁNG TẠO CỦA NHÂN VIÊN: VAI TRÒ TRUNG GIAN CỦA BẦU KHÔNG KHÍ ĐỔI MỚI VÀ VAI TRÒ ĐIỀU TIẾT CỦA TRAO QUYỀN TÂM LÝ: TÁC ĐỘNG CỦA LÃNH ĐẠO CHUYỂN ĐỔI ĐẾN HÀNH VI ĐỔI MỚI SÁNG TẠO CỦA NHÂN VIÊN: VAI TRÒ TRUNG GIAN CỦA BẦU KHÔNG KHÍ ĐỔI MỚI VÀ VAI TRÒ ĐIỀU TIẾT CỦA TRAO QUYỀN TÂM LÝ
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM - Tập 69 Số 3 - Trang - 2024
Mặc dù nhiều tiền tố của hành vi đổi mới của nhân viên đã được khám phá nhưng rất ít nghiên cứu đánh giá hành vi đổi mới của nhân viên dưới góc độ toàn diện bao trùm các cấp trong tổ chức. Đặc biệt, các nghiên cứu về hành vi đổi mới của nhân viên trong các tổ chức do Nhà nước quản lý là rất ít. Mục tiêu của nghiên cứu này nhằm kiểm tra tác động của lãnh đạo chuyển đổi lên hành vi đổi mới thông qua...... hiện toàn bộ
#Innovative Behavior; Transformational Leadership; Innovation Climate; Psychological Empowerment #State-Owned Enterprise
Tác động của việc có người thân bị ung thư vú đến tình trạng tâm lý căng thẳng ở phụ nữ có nguy cơ cao đối với ung thư vú di truyền Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 89 Số 1 - Trang 75-80 - 2005
Mục đích. Việc có nguy cơ di truyền mắc ung thư vú (UCV) có thể dẫn đến mức độ căng thẳng tăng cao do tác động của quá trình UCV ở người thân. Mục tiêu. Xác định mối liên hệ giữa tình trạng căng thẳng tâm lý và UCV ở người thân. Chúng tôi đã nghiên cứu: loại quan hệ huyết thống với người thân bị ảnh hưởng, mức độ liên quan đến quá trình UCV của người thân, thời gian đã trôi qua kể từ khi chẩn đoán...... hiện toàn bộ
#ung thư vú #căng thẳng tâm lý #di truyền #mối quan hệ huyết thống #nghiên cứu MRISC
THỰC TRẠNG TÁC ĐỘNG CỦA DỊCH COVID – 19 TỚI TÂM LÝ CỦA SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỀU DƯỠNG NAM ĐỊNH NĂM 2021 VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 516 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Mô tả thực trạng tác động của dịch Covid – 19 tới tâm lý của sinh viên Trường đại học điều dưỡng Nam Định năm 2021. Xác định một số yếu tố liên quan đến tâm lý của sinh viên Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định dưới tác động của dịch Covid – 19. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện trên 1687 sinh viên Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định từ tháng 02/...... hiện toàn bộ
#sự sợ hãi #Covid – 19 #tâm lý #sinh viên
Đánh giá Dài hạn Chương trình Hành động Tích cực ở một Hạt Nông thôn, Đa sắc tộc và Có thu nhập Thấp: Tác động đến Điểm Tự tin, Khó khăn trong Trường học, Hành vi Hiếu chiến và Triệu chứng Nội tâm Dịch bởi AI
Journal of Youth and Adolescence - Tập 44 - Trang 2337-2358 - 2015
Chương trình Hành động Tích cực là một chương trình dựa vào trường học nhằm giảm thiểu các hành vi vấn đề (ví dụ: bạo lực, sử dụng chất kích thích) và tăng cường các hành vi tích cực (ví dụ: tham gia trường học, thành tích học tập). Mặc dù một số nghiên cứu đã chứng minh rằng Hành động Tích cực đạt được những mục tiêu này, nhưng rất ít nghiên cứu đã đánh giá hiệu quả của chương trình tại các trườn...... hiện toàn bộ
#Hành động Tích cực #Tự trọng #Khó khăn trong trường học #Hành vi hiếu chiến #Triệu chứng nội tâm
Tổng số: 60   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6